Trong thế giới kết nối không ngừng, địa chỉ IP là chìa khóa quản lý và bảo mật mạng. Từ việc hiểu rõ về địa chỉ IP đến cách xem địa chỉ IP trên các thiết bị khác nhau là điều không thể thiếu.Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn toàn diện giúp bạn nắm bắt thông tin và quản lý địa chỉ IP.
Địa chỉ IP là gì?
Địa chỉ IP (Internet Protocol Address) đóng vai trò như “thẻ căn cước” độc nhất vô nhị giúp xác định mỗi thiết bị trong mạng máy tính rộng lớn. Giống như địa chỉ nhà giúp bưu tá giao thư, địa chỉ IP định vị chính xác thiết bị của bạn để nhận và gửi dữ liệu.
Địa chỉ IP dùng để làm gì?
Địa chỉ IP giúp xác định thiết bị trên mạng và điều hướng dữ liệu. Nó giúp các thiết bị có thể phân biệt và giao tiếp với nhau, cung cấp danh tính cho các thiết bị khi chúng kết nối mạng.
Ví dụ: Hãy tưởng tượng địa chỉ IP như số nhà trên một con phố. Khi bạn muốn gửi một bức thư, bạn cần biết số nhà cụ thể để gửi bức thư đến đúng người nhận, Trên Internet khi bạn muốn gửi hoặc nhận dữ liệu, địa chỉ IP giúp đảm bảo dữ liệu đó đúng thiết bị, giống như thư đến đúng số nhà.
Quy trình gửi dữ liệu qua mạng cũng tương tự như vậy, nếu muốn gửi email, máy chủ email máy chủ email sẽ sử dụng địa chỉ IP để chuyển thư của bạn đến máy tính hoặc điện thoại của người nhận.
Các loại địa chỉ IP
Có nhiều loại địa chỉ IP khác nhau, mỗi loại phục vụ một mục đích riêng biệt, Dưới đây là một số loại loại địa chỉ IP phổ biến
Địa chỉ IP công cộng (Public IP):
- Là địa chỉ IP được nhìn thấy bởi các thiết bị khác trên Internet.
- Được sử dụng để truy cập các trang web, dịch vụ trực tuyến và kết nối với các thiết bị khác.
- Do nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cung cấp.
- Có thể thay đổi theo thời gian hoặc được gán cố định.
Địa chỉ IP riêng tư (Private IP):
- Là địa chỉ IP chỉ được sử dụng trong mạng nội bộ (LAN).
- Không được nhìn thấy bởi các thiết bị bên ngoài mạng LAN.
- Được sử dụng để kết nối các thiết bị trong cùng mạng LAN với nhau.
- Do bộ định tuyến (router) trong mạng LAN cung cấp.
- Không thay đổi theo thời gian.
Địa chỉ IP tĩnh (Static IP):
- Là địa chỉ IP không thay đổi theo thời gian.
- Thường được sử dụng cho các máy chủ web, máy chủ email, máy in mạng và các thiết bị cần được truy cập từ xa một cách liên tục.
- Cần được cấu hình thủ công trên thiết bị.
Địa chỉ IP động (Dynamic IP):
- Là địa chỉ IP có thể thay đổi theo thời gian.
- Thường được sử dụng cho các thiết bị cá nhân như máy tính xách tay, điện thoại thông minh và máy tính bảng.
- Được tự động gán bởi DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) server trong mạng LAN.
Cách xem IP trên Android và IOS
- Trên điện thoại Android:
Mở Cài đặt > Chọn Giới thiệu > Chọn Trạng thái > Địa chỉ IP hiển thị là địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại.
- Trên điện thoại Iphone:
Bạn vào Cài đặt > Chọn WiFi > Nhấp vào tên mạng WiFi để xem địa chỉ IP cá nhân trên điện thoại.
Cách xem địa chỉ IP trên máy tính Windows, Mac
- Bước 1: Truy cập vào Control Panel
- Bước 2: Nhấp vào Network and Internet (Mạng và Internet) > Network and Sharing Center (Trung tâm Mạng và Chia sẻ) > nhấp vào Change adapter settings ở phía bên trái.
- Bước 3: Đánh dấu và click chuột phải vào Ethernet hoặc Wi-FI > Chọn Status > Details để xem địa chỉ IP máy tính.
- Bước 1: Nhấp vào biểu tượng Apple, từ menu xổ xuống, bạn chọn System Preferences
- Bước 2: Nhấp vào biểu tượng Network
- Bước 3: Ở cột bên trái, chọn Ethernet (đối với kết nối có dây) hoặc Wi-Fi (đối với kết nối không dây). Địa chỉ IP của bạn sẽ được liệt kê ngay bên dưới trạng thái kết nối của bạn.